Có 2 kết quả:

声音 shēng yīn ㄕㄥ ㄧㄣ聲音 shēng yīn ㄕㄥ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) voice
(2) sound
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) voice
(2) sound
(3) CL:個|个[ge4]